Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attendance

Mục lục

n,vs

ずいはん [随伴]
りんせき [臨席]
れっせき [列席]
ぼうちょう [傍聴]
しゅっせき [出席]

n

らいちょう [来聴]
らいじょう [来場]
らいりん [来臨]
らいかい [来会]
ちょうしゅう [聴衆]
きんだ [勤惰]
らいば [来場]
りんじょう [臨場]
ほうし [奉仕]
さんかいしゃ [参会者]
れつざ [列座]
しゅっし [出仕]
どうれつ [同列]
きんたい [勤怠]
にゅうじょうしゃ [入場者]
さんれつ [参列]
らいかいしゃ [来会者]
しゅっせきしゃ [出席者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top