Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attending shows

n

げきじょうがよい [劇場通い]

Xem thêm các từ khác

  • Attention

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こころくばり [心配り] 1.2 ちゃくがん [着眼] 1.3 きくばり [気配り] 1.4 ちゅうもく [注目] 1.5 ちゃくもく...
  • Attention! (Stand to ~)

    exp,int きをつけ [気を付け]
  • Attention (care) required

    n ようちゅうい [要注意]
  • Attention (heed)

    n,vs ちゅうい [注意]
  • Attention of the masses

    n ぞくじ [俗耳]
  • Attention value

    n アテンションバリュー
  • Attentively

    adv つらつら [倩] せん [倩]
  • Attentiveness

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅういりょく [注意力] 2 n,vs 2.1 きくばり [気配り] n ちゅういりょく [注意力] n,vs きくばり [気配り]
  • Attenuation

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりすぼまり [尻窄まり] 2 n,vs 2.1 げんすい [減衰] adj-na,n しりすぼまり [尻窄まり] n,vs げんすい...
  • Attenuation (factor, rate)

    n げんすいりつ [減衰率]
  • Attenuator

    n アッテネーター げんすいき [減衰器]
  • Attest

    Mục lục 1 n 1.1 アテスト 2 n,vs 2.1 せいげん [誓言] n アテスト n,vs せいげん [誓言]
  • Attestation

    n,vs せいげん [誓言] にんしょう [認証]
  • Attestation (investiture) ceremony

    n にんしょうしき [認証式]
  • Attic

    n やねうらべや [屋根裏部屋] やねうら [屋根裏]
  • Attire

    n ふくしょく [服飾]
  • Attitude

    Mục lục 1 n 1.1 どうこう [動向] 1.2 たいせい [態勢] 1.3 しせい [姿勢] 1.4 でかた [出方] 1.5 たいど [態度] 1.6 そぶり...
  • Atto-

    n アト
  • Attorney

    Mục lục 1 n 1.1 だいり [代理] 1.2 べんごし [弁護士] 1.3 だいりしゃ [代理者] 1.4 だいげんにん [代言人] 1.5 だいげん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top