Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ballad

Mục lục

n

かよう [歌謡]
ぞっきょく [俗曲]
ぞくよう [俗謡]
りよう [俚謡]
りよう [里謡]
ぞっか [俗歌]
こうた [小唄]

Xem thêm các từ khác

  • Ballad drama

    n じょうるり [浄瑠璃]
  • Ballade

    n バラード
  • Ballast

    Mục lục 1 n 1.1 そこに [底荷] 1.2 じゃり [砂利] 1.3 バラスト 1.4 にあし [荷足] 2 n,abbr 2.1 バラス n そこに [底荷] じゃり...
  • Ballerina

    n バレリーナ
  • Ballet

    n バレー バレエ
  • Ballistic

    n だんどう [弾道] しょうげき [衝撃]
  • Ballon d essai

    n バロンデッセ
  • Balloon

    Mục lục 1 n 1.1 ききゅう [気球] 1.2 ふうせん [風船] 1.3 バルーン n ききゅう [気球] ふうせん [風船] バルーン
  • Ballot

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ひょう [票] 2 n 2.1 いっぴょう [一票] 3 n,vs 3.1 ひょうけつ [票決] n,n-suf ひょう [票] n いっぴょう...
  • Ballot-counting place

    n かいひょうじょ [開票所]
  • Ballot box

    n とうひょうばこ [投票箱]
  • Ballplayer

    n やきゅうせんしゅ [野球選手]
  • Balm

    n こうゆ [香油] ほうこう [芳香]
  • Balmy breeze

    n くんぷう [薫風]
  • Balsam (garden ~)

    n ほうせんか [鳳仙花]
  • Baltic

    n バルト
  • Balun

    n バラン
  • Bam

    int ドスン
  • Bambi

    n バンビ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top