Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bar of white sand

n

しらす [白州]

Xem thêm các từ khác

  • Bar set in a horizontal position

    n よこぼう [横棒]
  • Bar thermometer

    n ぼうおんどけい [棒温度計]
  • Barbados

    n バルバドス
  • Barbarian

    Mục lục 1 n 1.1 みかいじん [未開人] 1.2 やばんじん [野蛮人] 1.3 ばん [蛮] 1.4 ばんじん [蕃人] 1.5 いじん [夷人] 1.6 えびす...
  • Barbarian jabbering

    n げきぜつ [鴃舌]
  • Barbarians

    n ばんい [蕃夷] いてき [夷狄]
  • Barbaric region

    n ばんち [蛮地]
  • Barbarism

    n ばんこう [蛮行] バーバリズム
  • Barbarous

    adj-na ばんてき [蛮的]
  • Barbarous custom

    n ばんしゅう [蛮習]
  • Barbarous customs

    n ばんぷう [蛮風]
  • Barbecue

    n バーベキュー まるやき [丸焼き]
  • Barbed wire

    n ゆうしてっせん [有刺鉄線] ばらせん [荊棘線]
  • Barbell

    n バーベル
  • Barber

    Mục lục 1 n 1.1 りはつし [理髪師] 1.2 かみどこ [髪床] 1.3 とこや [床屋] 1.4 りようし [理容師] 1.5 バーバー 1.6 さんぱつや...
  • Barber shop

    n さんぱつや [散髪屋]
  • Barbering

    n ちょうはつ [調髪] りよう [理容]
  • Barbershop

    Mục lục 1 n 1.1 かみどこ [髪床] 1.2 りはつてん [理髪店] 1.3 かみゆいどこ [髪結い床] n かみどこ [髪床] りはつてん...
  • Barbituric acid

    n バルビツルさん [バルビツル酸]
  • Barcelona

    n バルセロナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top