- Từ điển Anh - Nhật
Be too short
n
すんがたりない [寸が足りない]
Xem thêm các từ khác
-
Be totally at a loss
n ごりむちゅう [五里霧中] -
Be touch and go
n ききいっぱつ [危機一髪] -
Be unable
adj かなわない [適わない] -
Be unable to
n きれない [切れ無い] きれない [切れない] -
Be unable to bear (something) any longer
v1 たまりかねる [堪り兼ねる] -
Be unable to decline
n もだしがたい [黙し難い] -
Be unique (unrivaled)
n ひをみない [比を見ない] -
Be unknown
n つまびらかでない [詳らかでない] -
Be unparalleled in history
n しじょうにれいをみない [史上に例を見ない] -
Be unsatisfied
n おさまらない [納まらない] -
Be unsuccessful
n うまくいかない [旨く行かない] -
Be unwilling to admit defeat
exp,n まけおしみ [負け惜しみ] まけおしみ [負惜しみ] -
Be up-to-date
v1 ひらける [開ける] -
Be upset
n,vs どうてん [動転] -
Be useful
exp たしになる [足しになる] -
Be useless
Mục lục 1 exp 1.1 やくにたたない [役に立たない] 2 n 2.1 ようにたりない [用に足りない] exp やくにたたない [役に立たない]... -
Be utterly lacking in ability
adj-na,n からっぺた [空下手] からへた [空下手] -
Be versed in the literary and military arts
n いんぶにんぶ [允文允武] -
Be very helpful
n めんどうみがよい [面倒見が良い] -
Be very hungry
adj-na,adv,n,vs ぺこぺこ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.