Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Beach

Mục lục

n

みずぎわ [水際]
なみうちぎわ [波打ち際]
なぎさ [渚]
いそ [磯]
うみ [海]
はまべ [浜辺]
うみべ [海辺]
はま [浜]
ビーチ
いそべ [磯辺]
かいがん [海岸]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top