- Từ điển Anh - Nhật
Becoming a member
n,vs
かにゅう [加入]
Xem thêm các từ khác
-
Becoming a mere shell or dead letter
n けいがいか [形骸化] -
Becoming a priest
n しゃしん [捨身] -
Becoming a saint
n とうせん [登仙] -
Becoming an adult or full-fledged member of (a) society
adj-na,n いっちょうまえ [一丁前] -
Becoming an issue
n,vs ひょうめんか [表面化] -
Becoming an official
n かんと [官途] -
Becoming arrogant
n,vs ぞうちょう [増長] -
Becoming chronic
n まんせいか [慢性化] -
Becoming disconnected from reality
n,vs げんじつばなれ [現実離れ] -
Becoming dull
n,vs どんか [鈍化] -
Becoming emaciated
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうすい [憔悴] 2 n 2.1 ちょうすい [凋悴] n,vs しょうすい [憔悴] n ちょうすい [凋悴] -
Becoming emaciated and die
n,vs すいし [衰死] -
Becoming exhausted
n,vs こかつ [涸渇] こかつ [枯渇] -
Becoming famous
n,vs たいとう [擡頭] -
Becoming gray haired
n たいはく [戴白] -
Becoming haggard
vs ほとけづくる [仏作] -
Becoming independent
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりだち [ひとり立ち] 1.2 ひとりだち [独り立ち] 2 n 2.1 すだち [巣立ち] n,vs ひとりだち [ひとり立ち]... -
Becoming more serious or severe (problem)
n しんこくか [深刻化] -
Becoming overdue
n,adj-no きげんぎれ [期限切れ] -
Becoming poor
n,vs びん [貧] ひん [貧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.