- Từ điển Anh - Nhật
Bed for rice seedlings
n
なえしろ [苗代]
なわしろ [苗代]
Xem thêm các từ khác
-
Bed house
n ベッドハウス -
Bed warmer
n あんか [行火] -
Bed wetting
n いにょう [遺尿] -
Bedbug
n なんきんむし [南京虫] しんだいむし [寝台虫] -
Bedding
Mục lục 1 oK,n 1.1 ふとん [蒲団] 2 n 2.1 きん [衾] 2.2 ちんせき [枕席] 2.3 しんぐるい [寝具類] 2.4 ふすま [衾] 2.5 やぐ... -
Bedding (Japanese style)
n ふとん [布団] -
Bedding worn flat and hard by usage
n せんべいぶとん [煎餅布団] -
Bedouin
n ベドウィン -
Bedpan
n べんき [便器] おまる -
Bedridden
n しゅうしょう [就床] -
Bedridden senior citizen
n ねたきりろうじん [寝たきり老人] -
Bedrock
n がんばん [岩盤] がんしょう [岩床] -
Bedroom
Mục lục 1 n 1.1 ベッドルーム 1.2 ねま [寝間] 1.3 しんじょ [寝所] 1.4 けいぼう [閨房] 1.5 しんしつ [寝室] n ベッドルーム... -
Bedroom community (lit: bed town)
n ベッドタウン -
Bedroom scene
n,abbr ベッドシーン -
Bedroom theft or thief
n まくらさがし [枕探し] まくらさがし [枕捜し] -
Bedroom thief
n かんたんし [邯鄲師] -
Bedside
Mục lục 1 n 1.1 まくらもと [枕許] 1.2 まくらもと [枕元] 1.3 まくらべ [枕辺] 1.4 ちんとう [枕頭] n まくらもと [枕許]... -
Bedsore
n じょくそう [褥瘡] -
Bedsores
n とこずれ [床擦れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.