- Từ điển Anh - Nhật
Benzene
n
ベンゼン
Xem thêm các từ khác
-
Benzene-sulfonic acid
n ベンゼンスルホンさん [ベンゼンスルホン酸] -
Benzene ring
n ベンゼンかく [ベンゼン核] -
Benzoic acid
n あんそくこうさん [安息香酸] -
Benzoin
n あんそくこう [安息香] -
Benzole
n ベンゾール -
Benzoyl peroxide
n かさんかベンゾイル [過酸化ベンゾイル] -
Bequest
Mục lục 1 n 1.1 いぞう [遺贈] 1.2 いあい [遺愛] 1.3 いざい [遺財] 1.4 いさん [遺産] 2 n,vs 2.1 いりゅう [遺留] n いぞう... -
Bereaved family
n いぞく [遺族] いかぞく [遺家族] -
Bereavement
n しべつ [死別] -
Beret
n ベレーぼう [ベレー帽] ベレー -
Beriberi
n かっけ [脚気] -
Berkeley
n バークレー -
Berkelium (Bk)
n バークリウム -
Berkley
n バークレイ -
Berlin
n べるりん [伯林] ベルリン -
Berm
n ろかた [路肩] ろけん [路肩] -
Bermuda
n バーミューダ -
Bermuda Triangle
n バーミューダトライアングル -
Bermuda shorts
n バーミューダショーツ -
Berry
Mục lục 1 n 1.1 このみ [木の実] 1.2 しょうか [漿果] 1.3 きのみ [木ノ実] n このみ [木の実] しょうか [漿果] きのみ [木ノ実]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.