Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Best on earth

n

てんかいち [天下一]

Xem thêm các từ khác

  • Best part

    n あっかん [圧巻]
  • Best place

    n ほんば [本場]
  • Best policy

    n じょうさく [上策] じょうけい [上計]
  • Best pupil

    n こうてい [高弟]
  • Best regards

    adv,exp,int よろしく [宜しく]
  • Best student

    n こうそく [高足]
  • Best ten

    n ベストテン
  • Best time for

    n さいせいき [最盛期]
  • Best time for (corn, etc.)

    n でざかり [出盛り] でさかり [出盛り]
  • Best time to see

    n みごろ [見頃]
  • Best work

    adj-na,n けっさく [傑作]
  • Bestiality

    n じゅうかん [獣姦]
  • Bestirring oneself

    n,vs とうほんせいそう [東奔西走]
  • Bestowed

    n,vs はいりょう [拝領]
  • Bestowing

    n,vs けいよ [恵与]
  • Bet

    Mục lục 1 n 1.1 ベット 1.2 かけきん [賭け金] 2 vs-s 2.1 とする [賭する] n ベット かけきん [賭け金] vs-s とする [賭する]
  • Beta

    n ベタ ベータ
  • Beta carotene

    n ベタカロチン [βカロチン]
  • Betatron

    n ベータトロン
  • Betrayal

    Mục lục 1 n 1.1 うらぎり [裏切り] 1.2 しょいなげ [背負い投げ] 1.3 ないおう [内応] 1.4 へんせつ [変節] 1.5 ねがえり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top