Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bi-polar device

n

バイポーラデバイス

Xem thêm các từ khác

  • Biannually

    n-adv,n-t かくねん [隔年]
  • Bias

    Mục lục 1 n 1.1 えこ [依怙] 1.2 へんしつ [偏執] 1.3 ひがみ [僻み] 1.4 ひがみ [僻] 1.5 バイアス 1.6 へんしゅう [偏執]...
  • Biased

    n,vs へん [偏]
  • Biased argument

    n きょくろん [曲論]
  • Biased writing

    n へきしょ [僻書]
  • Biathlon

    n バイアスロン
  • Bib

    n はらがけ [腹掛け] よだれかけ [涎掛け]
  • Bible

    Mục lục 1 n 1.1 せいしょ [聖書] 1.2 きょうてん [経典] 1.3 バイブル 1.4 けいてん [経典] n せいしょ [聖書] きょうてん...
  • Bibliography

    Mục lục 1 n 1.1 さんこうしょもく [参考書目] 1.2 ぶんけんがく [文献学] 1.3 ビブリオグラフィー 1.4 しょしがく [書誌学]...
  • Bibliomania

    n ビブリオマニア
  • Bibliophile

    n あいしょか [愛書家]
  • Bicameral system

    n にいんせいど [二院制度] にいんせい [二院制]
  • Biceps

    n にとうきん [二頭筋]
  • Bicology

    n バイコロジー
  • Biconvex

    n りょうとつ [両凸]
  • Bicycle

    Mục lục 1 n,sl 1.1 ちゃりんこ 2 n 2.1 ぎんりん [銀輪] 2.2 じてんしゃ [自転車] 3 abbr 3.1 ちゃり n,sl ちゃりんこ n ぎんりん...
  • Bicycle dealer

    n じてんしゃや [自転車屋]
  • Bicycle industry

    n りんぎょう [輪業]
  • Bicycle motocross

    n バイシクルモトクロス
  • Bicycle race

    n けいりん [競輪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top