Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Body proportions

n

とうしん [等身]

Xem thêm các từ khác

  • Body shampoo

    n ボディーシャンプー
  • Body talk

    n ボディートーク
  • Body treatment

    n ボディートリートメント
  • Body trembling

    adj-na,adv,n,vs がくがく
  • Body wall

    n たいこうへき [体腔壁]
  • Body warmth

    Mục lục 1 n 1.1 ひとはだ [ひと肌] 1.2 ひとはだ [人膚] 1.3 ひとはだ [人肌] n ひとはだ [ひと肌] ひとはだ [人膚] ひとはだ...
  • Body weight

    n たいりょう [体量]
  • Bodybuilder

    n ボディビルダー
  • Bodyguard

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けいご [警護] 2 n 2.1 じえい [侍衛] 2.2 ようじんぼう [用心棒] n,vs けいご [警護] n じえい [侍衛] ようじんぼう...
  • Bodyguards

    n しんえいたい [親衛隊]
  • Bodysuit

    n ボディースーツ
  • Boeing (Company)

    n ボーイング
  • Boer War

    n なんあせんそう [南阿戦争]
  • Bog

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ぬま [沼] 2 n 2.1 どろぬま [泥沼] n,n-suf ぬま [沼] n どろぬま [泥沼]
  • Bog moss

    n みずごけ [水苔]
  • Bogey

    n ボギー
  • Bogie

    n ボギー
  • Bogie car

    n ボギーしゃ [ボギー車]
  • Bogus

    Mục lục 1 n 1.1 にせ [贋] 2 adj-na,n,vs 2.1 インチキ n にせ [贋] adj-na,n,vs インチキ
  • Bogus company

    n ゆうれいがいしゃ [幽霊会社]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top