Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bon festival of lunar calendar

n

きゅうぼん [旧盆]

Xem thêm các từ khác

  • Bon gifts

    n ちゅうげん [中元]
  • Bon lantern festival (last day of ~)

    n ちゅうげん [中元]
  • Bon voyage!

    exp よいたびを [よい旅を] よいりょこうを [よい旅行を]
  • Bonanza

    n おおあたり [大当り] おおあたり [大当たり]
  • Bonanzagram

    n ボナンザグラム
  • Bond

    Mục lục 1 n 1.1 きはん [羈絆] 1.2 ボンド 1.3 さいけん [債券] 1.4 しょうもん [証文] 1.5 しょうけん [證券] 1.6 しょうしょ...
  • Bond (de: Bund)

    n ブンド
  • Bond market

    n こうさいいちば [公債市場]
  • Bond paper

    n ボンドし [ボンド紙]
  • Bond payment

    n ほしょうきん [保証金]
  • Bond rating

    n さいけんかくづけ [債券格付け]
  • Bond strength

    n せっちゃくりょく [接着力]
  • Bond with stock purchase warrant

    n かぶしきかいうけけんつきしゃさい [株式買受権付社債]
  • Bond yield

    n さいけんりまわり [債権利回り]
  • Bondage

    n いましめ [戒め] いましめ [警め]
  • Bonded area (i.e. customs)

    n ほぜいちいき [保税地域]
  • Bonded warehouse

    n ほぜいそうこ [保税倉庫]
  • Bondholder

    n さいけんしょゆうしゃ [債権所有者] しゃさいけんしゃ [社債権者]
  • Bonding

    n ボンディング
  • Bonds

    Mục lục 1 n 1.1 きずな [絆] 1.2 かせ [枷] 1.3 しっこく [桎梏] 1.4 しょうけん [証券] 1.5 しゃさい [社債] 1.6 えん [縁]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top