Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Branch family

Mục lục

n

しぞく [枝族]
しぞく [支族]
ぶんけ [分家]
べっけ [別家]

Xem thêm các từ khác

  • Branch line

    n ぶんきせん [分岐線] しせん [支線]
  • Branch manager

    n してんちょう [支店長]
  • Branch of a firm

    n ぶんてん [分店]
  • Branch of a sacred tree

    n たまぐし [玉串]
  • Branch of an army

    n へいしゅ [兵種]
  • Branch of the army

    n へいか [兵科]
  • Branch office

    Mục lục 1 n 1.1 でさききかん [出先機関] 1.2 ししゃ [支社] 1.3 しゅっちょうじょ [出張所] 1.4 しきょく [支局] 1.5 ぶんしょ...
  • Branch office (governmental ~)

    n しちょう [支庁]
  • Branch road

    Mục lục 1 n 1.1 わかれみち [分れ道] 1.2 えだみち [枝道] 1.3 わかれみち [別れ道] 1.4 わかれみち [分かれ道] 1.5 わかれみち...
  • Branch roads

    n ふたすじみち [二筋道] ふたみち [二道]
  • Branch school

    n ぶんこう [分校]
  • Branch shrine

    n ぶんしゃ [分社]
  • Branch store

    Mục lục 1 n 1.1 でみせ [出店] 1.2 しゅっちょうてん [出張店] 1.3 ぶんてん [分店] 1.4 だいりぶ [代理部] n でみせ [出店]...
  • Branch store (office)

    n してん [支店]
  • Branch store network

    n してんもう [支店網]
  • Branch temple

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんいん [分院] 1.2 べついん [別院] 1.3 まつじ [末寺] n ぶんいん [分院] べついん [別院] まつじ [末寺]
  • Branches and leaves (lit ~)

    n しようまっせつ [枝葉末節]
  • Branchia

    n えら [鰓]
  • Brand

    Mục lục 1 n 1.1 めいがら [銘柄] 1.2 らくいん [烙印] 1.3 ブランド 1.4 ひんしゅ [品種] n めいがら [銘柄] らくいん [烙印]...
  • Brand-new

    n かいたて [買い立て] したてあがり [仕立て上がり]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top