Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Brewed vinegar

n

じょうぞうす [醸造酢]

Xem thêm các từ khác

  • Brewer

    n じょうぞうか [醸造家] しゅぞうか [酒造家]
  • Brewery

    Mục lục 1 n 1.1 しゅぞうじょう [酒造場] 1.2 じょうぞうしょ [醸造所] 1.3 じょうぞうじょ [醸造所] n しゅぞうじょう...
  • Brewing

    n じょうぞう [醸造] しゅぞうぎょう [酒造業]
  • Brewing industry

    n じょうぞうぎょう [醸造業]
  • Brewing tax

    n ぞうこくぜい [造石税]
  • Briars

    adj-na,n おどろ [棘]
  • Bribe

    Mục lục 1 n 1.1 つかいもの [使い物] 1.2 わいろ [賄賂] 1.3 はなぐすり [鼻薬] 1.4 うらがね [裏金] n つかいもの [使い物]...
  • Bribery

    Mục lục 1 n 1.1 とくしょく [涜職] 1.2 ぞうわい [贈賄] 1.3 ばいしゅう [買収] 1.4 ぞうしゅうわい [贈収賄] 1.5 こうはく...
  • Bribery (the crime of ~)

    n じゅたくしゅうわいざい [受託収賄罪] しゅうわいざい [収賄罪]
  • Bribery case

    n ふせいじけん [不正事件]
  • Brick

    n れんが [煉瓦] つみき [積み木]
  • Brick wall

    n れんがべい [煉瓦塀]
  • Brickwork

    n れんがづくり [煉瓦造り]
  • Bridal

    n ブライダル
  • Bridal bed

    n にいまくら [新枕]
  • Bridal bouquet

    n ブライダルブーケ
  • Bridal costume

    n はなよめいしょう [花嫁衣裳]
  • Bridal market

    n ブライダルマーケット
  • Bridal night

    n しょや [初夜]
  • Bridal procession

    n こしいれ [輿入れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top