Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bright or beautiful eyes

n

めいぼう [明眸]

Xem thêm các từ khác

  • Bright or foolish

    n りどん [利鈍]
  • Bright red

    Mục lục 1 adv 1.1 あかあか [赤赤] 1.2 あかあか [赤々] 2 adj-na 2.1 めいせきしょく [明赤色] 3 n 3.1 せんこう [鮮紅] adv...
  • Bright reddish

    n えんしょく [炎色]
  • Bright sunshine

    n はくじつ [白日]
  • Bright white moon

    arch こうげつ [皓月]
  • Brightly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かっかく [赫々] 1.2 かくかく [赫赫] 1.3 かくかく [赫々] 1.4 かっかく [赫赫] 2 n 2.1 こうこうと...
  • Brightly colored vegetables

    n ゆうしょくやさい [有色野菜]
  • Brightly lit

    adv あかあか [明々] あかあか [明明]
  • Brightness

    Mục lục 1 n 1.1 こうき [光輝] 1.2 きど [輝度] 1.3 のうど [濃度] 1.4 ゆうろう [融朗] 1.5 めいど [明度] 1.6 あかるさ [明るさ]...
  • Brightness of snow

    n ゆきあかり [雪明り]
  • Brilliance

    Mục lục 1 n 1.1 こうさい [光彩] 1.2 かんぱつ [煥発] 1.3 せいさい [精彩] 1.4 きき [輝輝] 1.5 こうたく [光沢] 2 adj-na,adv,n...
  • Brilliant

    Mục lục 1 n 1.1 かっかく [嚇嚇] 1.2 かっかく [嚇々] 1.3 かくかく [嚇々] 1.4 こうこうたる [晃晃たる] 1.5 ブリリアント...
  • Brilliant achievement

    n かいきょ [快挙]
  • Brilliant achievements

    n かがやかしいぎょうせき [輝かしい業績]
  • Brilliant cut

    n ブリリアントカット
  • Brilliant light

    n しょうこう [晶光]
  • Brilliant person

    n しゅんそく [駿足]
  • Brilliant qualities

    n えいし [英資]
  • Brilliantly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくかく [赫々] 1.2 かくかく [赫赫] 1.3 かっかく [赫々] 1.4 かっかく [赫赫] 2 n 2.1 こうこうと...
  • Brim

    n つば [鐔] つば [鍔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top