- Từ điển Anh - Nhật
Bringing up
Mục lục |
n
やしない [養い]
そだて [育て]
うんじょう [運上]
ふいく [傅育]
よういく [養育]
Xem thêm các từ khác
-
Bringing up (children)
n,vs ふいく [扶育] -
Bringing up or submitting for discussion
n ふぎ [附議] -
Bringing up to date
n かいしん [改進] -
Brink
Mục lục 1 n 1.1 せとぎわ [瀬戸際] 1.2 きわ [際] 2 adj-na,n 2.1 がいえん [外縁] n せとぎわ [瀬戸際] きわ [際] adj-na,n がいえん... -
Brink of ruin
n よぜん [余喘] -
Brioche
n ブリオッシ -
Briquette (charcoal or coal)
n れんたん [練炭] れんたん [煉炭] -
Brisbane
n ブリスベン -
Brisk
Mục lục 1 adj 1.1 てきぱき 2 adv,n,vs 2.1 きびきび adj てきぱき adv,n,vs きびきび -
Briskly
adv すたすた てきぱきと -
Briskness
n かっきょう [活況] -
Bristle
n ごうもう [剛毛] -
Bristly beard or mustache
n とらひげ [虎鬚] とらひげ [虎髭] -
Britannia
n ブリタニア -
British Airways
n えいこくこうくう [英国航空] ブリティッシュエアウェイズ -
British Borneo
n イギリスりょうボルネオ [イギリス領ボルネオ] -
British Columbia
n ブリティッシュコロンビア -
British Empire
n イギリスていこく [イギリス帝国] -
British English
n イギリスえいご [イギリス英語] -
British Guiana
n イギリスりょうギアナ [イギリス領ギアナ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.