- Từ điển Anh - Nhật
Brood over
adv,n,vs
くよくよ
Xem thêm các từ khác
-
Brood pouch
n いくじのう [育児嚢] -
Brooding
n,vs いくすう [育雛] -
Brook
n おがわ [小川] ブルック -
Brook trout
n かわます [河鱒] -
Brooklet
n さいりゅう [細流] -
Broom
Mục lục 1 n 1.1 ブルーム 1.2 ほうき [帚] 1.3 くさぼうき [草箒] 2 oK,n 2.1 ほうき [箒] n ブルーム ほうき [帚] くさぼうき... -
Broth
Mục lục 1 n 1.1 にだしじる [煮出し汁] 1.2 だしじる [出し汁] 1.3 つゆ [汁] 1.4 しる [汁] 1.5 にじる [煮汁] 2 n,n-suf 2.1... -
Broth made of fish and vegetables
n あつもの [羹] -
Brothel
Mục lục 1 n 1.1 まくつ [魔窟] 1.2 しょうか [娼家] 1.3 いんばいやど [淫売宿] 1.4 ぎろう [妓楼] 1.5 かしざしき [貸し座敷]... -
Brothel (Edo-period ~)
n あげや [揚屋] せいろう [青楼] -
Brothel (Meiji or Taisho era ~)
n めいしゅや [銘酒屋] -
Brothel madam
n やりてばば [遣り手婆] -
Brother-in-law
Mục lục 1 n 1.1 ぎきょうだい [義兄弟] 1.2 ぎけい [義兄] 1.3 こじゅうと [小舅] n ぎきょうだい [義兄弟] ぎけい [義兄]... -
Brother and sister
Mục lục 1 ik,n 1.1 きょうだい [兄姉] 2 n 2.1 けいし [兄姉] ik,n きょうだい [兄姉] n けいし [兄姉] -
Brotherly affection
n だい [弟] てい [弟] -
Brotherly love
Mục lục 1 n 1.1 どうほうあい [同胞愛] 1.2 こうてい [孝悌] 1.3 きょうだいあい [兄弟愛] 1.4 こうてい [孝弟] n どうほうあい... -
Brothers
Mục lục 1 n 1.1 はくしゅく [伯叔] 1.2 どうぼう [同胞] 1.3 どうほう [同胞] 1.4 ブラザーズ 1.5 はらから [同胞] n はくしゅく... -
Brought up (e.g. topic)
n あげた [挙げた] -
Brought up in luxury
n とのさまそだち [殿様育ち] -
Brought up on an island
n しまそだち [島育ち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.