Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Brushwork

Mục lục

n

ひつい [筆意]
ふでづかい [筆遣い]
ふでつき [筆付き]

Xem thêm các từ khác

  • Brushwork (force of ~)

    n ひっせい [筆勢]
  • Brushy

    n ブラシ
  • Brusque

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶっきらぼう [ぶっきら棒] 1.2 ぶこつ [武骨] 2 adj-na 2.1 つっけんどん [突慳貪] 2.2 つっけんどん...
  • Brusqueness

    n ぶあいそう [不愛想]
  • Brussels

    n ブラッセル
  • Brussels (fr: Bruxelles)

    n ブリュッセル
  • Brussels sprouts

    n めキャベツ [芽キャベツ]
  • Brutal

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうあく [凶悪] 1.2 さつばつ [殺伐] 1.3 きょうぼう [兇暴] 1.4 きょうあく [兇悪] 1.5 きょうぼう...
  • Brutal (nature)

    n ざんにんせい [残忍性]
  • Brutal heart

    n じゅうしん [獣心]
  • Brutal murderer

    n ざんさつしゃ [惨殺者]
  • Brutal or bestial act

    n じゅうこう [獣行]
  • Brutality

    Mục lục 1 n 1.1 ばんこう [蛮行] 1.2 じゅうせい [獣性] 2 adj-na,n 2.1 きょうぼう [強暴] 2.2 ざんにん [残忍] 2.3 ざんこく...
  • Brute

    Mục lục 1 n 1.1 けだもの [獣] 1.2 きちく [鬼畜] 1.3 けもの [獣] 2 int,n 2.1 ちくしょう [畜生] 3 adj-na,n 3.1 ひとでなし [人で無し]...
  • Brute courage

    Mục lục 1 n 1.1 しょうゆう [小勇] 1.2 ばんゆう [蛮勇] 1.3 ばんこつ [蛮骨] n しょうゆう [小勇] ばんゆう [蛮勇] ばんこつ...
  • Brute force

    n ばんりょく [蛮力]
  • Brute of a man

    n にんぴにん [人非人]
  • Brute strength

    n わんりょく [腕力]
  • Bryology

    n せんたいがく [蘚苔学]
  • Bryophyte

    n せんたいしょくぶつ [蘚苔植物] せんたい [蘚苔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top