Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Buffer stop (railway ~)

n

くるまどめ [車止め]

Xem thêm các từ khác

  • Buffer zone

    n かんしょうちたい [緩衝地帯]
  • Buffered

    n バッファード かんしょう [緩衝]
  • Buffering

    n バッファリング
  • Buffet

    n りっしょく [立食] ビュッフェ
  • Buffing machine

    n バフばん [バフ盤]
  • Buffoonery

    n どうけ [道化]
  • Bug

    Mục lục 1 n 1.1 こんちゅう [昆虫] 1.2 バッグ 1.3 とうちょうき [盗聴器] 2 n,vs 2.1 とうちょう [盗聴] n こんちゅう [昆虫]...
  • Bug (computer ~)

    n バグ
  • Bug fix

    n バグフィックス
  • Bug list

    n バグリスト
  • Bug repellent

    n くちゅうざい [駆虫剤]
  • Bug report

    n バグレポート
  • Bugbear

    n バグベア へんげ [変化]
  • Bugging

    n バッギング
  • Buggy

    n バギー
  • Bugle

    n らっぱ [喇叭]
  • Bugler

    n らっぱしゅ [喇叭手]
  • Build

    Mục lục 1 n 1.1 こつがら [骨柄] 1.2 こっかく [骨格] 1.3 こっかん [骨幹] n こつがら [骨柄] こっかく [骨格] こっかん...
  • Build-to-order manufacturing (BTO)

    n じゅちゅうせいさん [受注生産]
  • Builder

    Mục lục 1 n 1.1 ビルダ 1.2 つくりて [作り手] 1.3 ビルダー 1.4 つくりて [造り手] n ビルダ つくりて [作り手] ビルダー...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top