Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cabinet order

n

せいれい [政令]

Xem thêm các từ khác

  • Cabinet reshuffle

    n ないかくかいぞう [内閣改造]
  • Cabinet shake-up

    n ないかくかいぞう [内閣改造]
  • Cabinet size

    n キャビネばん [キャビネ判]
  • Cabinet size (in photography)

    n ちゅうばん [中判]
  • Cabinet support rate

    n ないかくしじりつ [内閣支持率]
  • Cabinetmaker

    Mục lục 1 n 1.1 ししょう [梓匠] 1.2 さしものし [指し物師] 1.3 たてぐや [建具屋] n ししょう [梓匠] さしものし [指し物師]...
  • Cabinetwork

    n さしもの [指し物]
  • Cable

    Mục lục 1 n 1.1 こうさく [鋼索] 1.2 ケーブル 1.3 てっさく [鉄索] 1.4 さくじょう [索条] n こうさく [鋼索] ケーブル...
  • Cable broadcast

    n ゆうせんほうそう [有線放送]
  • Cable car

    n ケーブルカー
  • Cable communications

    n ゆうせんつうしん [有線通信]
  • Cable layer

    n かいていでんせんふせつせん [海底電線敷設船]
  • Cable railway

    n さくじょうてつどう [索条鉄道]
  • Cable television

    n ケーブルテレビ
  • Cableway

    n てっさく [鉄索]
  • Cabman

    n ぎょしゃ [馭者] ぎょしゃ [御者]
  • Cacao

    n カカオ
  • Cache

    n キャッシュ かくしばしょ [隠し場所]
  • Cachexy

    n あくえきしつ [悪液質]
  • Caching

    n キャッシング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top