- Từ điển Anh - Nhật
Cable communications
n
ゆうせんつうしん [有線通信]
Xem thêm các từ khác
-
Cable layer
n かいていでんせんふせつせん [海底電線敷設船] -
Cable railway
n さくじょうてつどう [索条鉄道] -
Cable television
n ケーブルテレビ -
Cableway
n てっさく [鉄索] -
Cabman
n ぎょしゃ [馭者] ぎょしゃ [御者] -
Cacao
n カカオ -
Cache
n キャッシュ かくしばしょ [隠し場所] -
Cachexy
n あくえきしつ [悪液質] -
Caching
n キャッシング -
Cacophony
n そうおん [噪音] -
Cactus
Mục lục 1 n 1.1 シャボテン 1.2 さぼてん [覇王樹] 1.3 カクタス 1.4 サボテン 1.5 さぼてん [仙人掌] 1.6 はおうじゅ [覇王樹]... -
Cadastral map
n こうず [公図] -
Cadaver
adj-na,n したい [屍体] -
Caddie
n キャディー -
Caddie bag
n キャディーバッグ -
Caddy
n たまひろい [球拾い] キャディー -
Caddy bag
n キャディーバッグ -
Cadence
n ほちょう [歩調] カデンツ -
Cadenza
n カデンツァ -
Cadet
n そうし [曹司] こうほせい [候補生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.