Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cadence

n

ほちょう [歩調]
カデンツ

Xem thêm các từ khác

  • Cadenza

    n カデンツァ
  • Cadet

    n そうし [曹司] こうほせい [候補生]
  • Cadillac

    n キャデラック
  • Cadmium (Cd)

    n カドミウム
  • Cadmium poisoning

    n カドミウムちゅうどく [カドミウム中毒]
  • Cadmium red

    n カドミウムあか [カドミウム赤]
  • Cadmium standard cell

    n カドミウムひょうじゅんでんち [カドミウム標準電池]
  • Caecum

    n もうちょう [盲腸]
  • Caelum (the constellation)

    n ちょうこくぐざ [彫刻具座]
  • Caesar

    n シイザア カエサル
  • Caesarean section

    n ていおうせっかい [帝王切開] ていおうせっかいじゅつ [帝王切開術]
  • Cafe

    n カフェ
  • Cafe a la creme

    n カフェアラクレーム
  • Cafe au lait

    n カフェオレ
  • Cafe bar

    n カフェバー
  • Cafe cabaret

    n カフェキャバ
  • Cafe royal

    n カフェロワイヤル
  • Cafeteria

    Mục lục 1 n 1.1 しょくどう [食堂] 1.2 かんいしょくどう [簡易食堂] 1.3 カフェテリア n しょくどう [食堂] かんいしょくどう...
  • Caffeine

    n カフェイン
  • Cage

    Mục lục 1 n 1.1 ケージ 1.2 かご [篭] 1.3 かご [籠] 1.4 おり [檻] n ケージ かご [篭] かご [籠] おり [檻]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top