Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cafe bar

n

カフェバー

Xem thêm các từ khác

  • Cafe cabaret

    n カフェキャバ
  • Cafe royal

    n カフェロワイヤル
  • Cafeteria

    Mục lục 1 n 1.1 しょくどう [食堂] 1.2 かんいしょくどう [簡易食堂] 1.3 カフェテリア n しょくどう [食堂] かんいしょくどう...
  • Caffeine

    n カフェイン
  • Cage

    Mục lục 1 n 1.1 ケージ 1.2 かご [篭] 1.3 かご [籠] 1.4 おり [檻] n ケージ かご [篭] かご [籠] おり [檻]
  • Cairn

    n ケルン
  • Cairo

    n カイロ
  • Caisson

    n せんかん [潜函]
  • Caisson disease

    Mục lục 1 n 1.1 ケーソンびょう [ケーソン病] 1.2 せんかんびょう [潜函病] 1.3 せんすいびょう [潜水病] n ケーソンびょう...
  • Caisson method

    n ケーソンこうほう [ケーソン工法]
  • Cajolery

    Mục lục 1 n 1.1 くちぐるま [口車] 1.2 かんげん [甘言] 1.3 こび [媚び] 1.4 ねいべん [佞弁] n くちぐるま [口車] かんげん...
  • Cajoling

    Mục lục 1 n 1.1 くちがうまい [口が巧い] 1.2 くちがうまい [口が上手い] 2 n,vs 2.1 ろうらく [籠絡] n くちがうまい [口が巧い]...
  • Cake

    Mục lục 1 n,suf 1.1 ちょう [丁] 2 n 2.1 ケーキ n,suf ちょう [丁] n ケーキ
  • Cake box

    n かしき [菓子器]
  • Cake dish

    n かしざら [菓子皿]
  • Cake of an established name

    n めいか [銘菓]
  • Cake tray (dish)

    n かしぼん [菓子盆]
  • Cake wrapped in bamboo leaves

    n ちまき [粽]
  • Cakes

    n てんしん [点心] てんじん [点心]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top