- Từ điển Anh - Nhật
Caffeine
n
カフェイン
Xem thêm các từ khác
-
Cage
Mục lục 1 n 1.1 ケージ 1.2 かご [篭] 1.3 かご [籠] 1.4 おり [檻] n ケージ かご [篭] かご [籠] おり [檻] -
Cairn
n ケルン -
Cairo
n カイロ -
Caisson
n せんかん [潜函] -
Caisson disease
Mục lục 1 n 1.1 ケーソンびょう [ケーソン病] 1.2 せんかんびょう [潜函病] 1.3 せんすいびょう [潜水病] n ケーソンびょう... -
Caisson method
n ケーソンこうほう [ケーソン工法] -
Cajolery
Mục lục 1 n 1.1 くちぐるま [口車] 1.2 かんげん [甘言] 1.3 こび [媚び] 1.4 ねいべん [佞弁] n くちぐるま [口車] かんげん... -
Cajoling
Mục lục 1 n 1.1 くちがうまい [口が巧い] 1.2 くちがうまい [口が上手い] 2 n,vs 2.1 ろうらく [籠絡] n くちがうまい [口が巧い]... -
Cake
Mục lục 1 n,suf 1.1 ちょう [丁] 2 n 2.1 ケーキ n,suf ちょう [丁] n ケーキ -
Cake box
n かしき [菓子器] -
Cake dish
n かしざら [菓子皿] -
Cake of an established name
n めいか [銘菓] -
Cake tray (dish)
n かしぼん [菓子盆] -
Cake wrapped in bamboo leaves
n ちまき [粽] -
Cakes
n てんしん [点心] てんじん [点心] -
Cakes heaped in a container for a shrine offering
n もりがし [盛り菓子] -
Cakrasamvara
n しょうらく [勝楽] -
Calamity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごなん [ご難] 1.2 ごなん [御難] 2 n 2.1 よう [夭] 2.2 へんじ [変事] 2.3 きょうへん [兇変] 2.4 やくなん... -
Calcaneal tendon
n アキレスけん [アキレス腱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.