Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Camp site

n

キャンプサイト
やえいち [野営地]

Xem thêm các từ khác

  • Camp stool

    Mục lục 1 n 1.1 しょうぎ [床机] 1.2 しょうぎ [床几] 2 oK,n 2.1 しょうぎ [牀几] n しょうぎ [床机] しょうぎ [床几] oK,n...
  • Campaign

    Mục lục 1 n 1.1 キャンペーン 1.2 いくさ [戦] 1.3 いくさ [軍] 1.4 じゅうぐん [従軍] 1.5 えき [役] 1.6 えんせい [遠征]...
  • Campaign (vote-getting) speech (for a candidate)

    n おうえんえんぜつ [応援演説]
  • Campaign fund

    Mục lục 1 n 1.1 せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] 1.2 うんどうひ [運動費] 1.3 ぐんようきん [軍用金] n せんきょうんどうしきん...
  • Campaign funds

    n ぐんし [軍資] ぐんしきん [軍資金]
  • Campaign plan

    n さくせんけいかく [作戦計画]
  • Campaign poster

    n せんきょポスター [選挙ポスター]
  • Campaign rally

    n せんきょしゅうかい [選挙集会]
  • Campaign sale

    n キャンペーンセール
  • Campaign speech

    n たちあいえんぜつ [立会演説]
  • Campaigner

    n うんどういん [運動員]
  • Campanula

    n つりがねそう [釣鐘草] つりがねそう [釣り鐘草]
  • Camper

    n キャンパー
  • Camper-van

    n キャンピングカー
  • Campfire

    n キャンプファイヤー
  • Campground

    n やえいち [野営地] やえい [野営]
  • Camphor

    Mục lục 1 n 1.1 しょうのう [樟脳] 1.2 カンフル 1.3 カンファー n しょうのう [樟脳] カンフル カンファー
  • Camphor oil

    n へんのうゆ [片脳油]
  • Camphor tree

    n くすのき [楠] くすのき [楠の木]
  • Camping

    Mục lục 1 n 1.1 とんえい [屯営] 1.2 ばくえい [幕営] 1.3 やえい [野営] 1.4 キャンピング 2 n,vs 2.1 のじゅく [野宿] n とんえい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top