- Từ điển Anh - Nhật
Campus shoes
n
キャンパスシューズ
Xem thêm các từ khác
-
Campus strife
n がくえんふんそう [学園紛争] だいがくふんそう [大学紛争] -
Campus wear
n キャンパスウエア -
Can
Mục lục 1 n 1.1 かん [缶] 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n かん [缶] adj,hon よろしい [宜しい] -
Can-can
n カンカン -
Can (do)
v1 ことができる -
Can I lend a hand?
col てをかしましょうか [手を貸しましょうか] -
Can be deduced
n,uk わけ [訳] -
Can factory (tin ~)
n せいかんこうじょう [製缶工場] -
Can manufacturing
n せいかん [製缶] -
Can of beer
n かんビール [缶ビール] -
Can opener
n かんきり [缶切り] -
Canada
n カナダ かなだ [加奈陀] -
Canadian canoe
n カナディアンカヌー -
Canal
Mục lục 1 n 1.1 ほりわり [堀割] 1.2 ほりわり [掘り割り] 1.3 ほりわり [堀割り] 1.4 ほり [堀] 1.5 うんが [運河] 1.6 ほりえ... -
Canal gates
n かどうぜき [可動堰] -
Canape
n カナッペ -
Canary
n カナリアいろ [カナリア色] カナリア -
Canberra
n キャンベラ -
Cancel
n,vs キャンセル -
Cancel (CAN)
Mục lục 1 n 1.1 とりけし [取り消し] 1.2 とりけし [取消し] 1.3 とりけし [取消] n とりけし [取り消し] とりけし [取消し]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.