- Từ điển Anh - Nhật
Cancel
n,vs
キャンセル
Xem thêm các từ khác
-
Cancel (CAN)
Mục lục 1 n 1.1 とりけし [取り消し] 1.2 とりけし [取消し] 1.3 とりけし [取消] n とりけし [取り消し] とりけし [取消し]... -
Canceler
n キャンセラー -
Cancellation
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいしょう [解消] 1.2 さくじょ [削除] 1.3 かいじょ [解除] 2 n 2.1 とりけし [取消] 2.2 ちょうけし [帳消し]... -
Cancellation mark (postal ~)
n けしいん [消し印] けしいん [消印] -
Cancellation of contract
n かいやく [解約] -
Cancellation of lecture or class
n けっこう [欠講] -
Canceller
n キャンセラー -
Cancelling a meeting
n りゅうかい [流会] -
Cancer
Mục lục 1 n 1.1 キャンサー 1.2 がん [癌] 2 n 2.1 かにざ [蟹座] n キャンサー がん [癌] n かにざ [蟹座] -
Cancer (the constellation ~)
n かにざ [蠏座] -
Cancer Research Institute
n がんけん [癌研] -
Cancer causing
Mục lục 1 n 1.1 はつがん [発癌] 1.2 はつがんせい [発がん性] 1.3 はつがんせい [発癌性] n はつがん [発癌] はつがんせい... -
Cancer cell
n がんさいぼう [癌細胞] -
Cancer of the larynx
n こうとうがん [喉頭癌] -
Cancer of the tongue
n ぜつがん [舌癌] -
Candid
Mục lục 1 adv,n 1.1 さばさば 2 adj-na,n 2.1 たんぱく [淡泊] 2.2 きさく [気さく] 2.3 たんぱく [淡白] adv,n さばさば adj-na,n... -
Candid (frank) advice
n くげん [苦言] -
Candidacy
n こうほ [候補] -
Candidal vaginitis
n カンジダちつえん [カンジダ膣炎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.