Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Candy (hard ~)

n

あめ [飴]

Xem thêm các từ khác

  • Candy fashioned in human and animal forms

    n あめざいく [飴細工]
  • Cane

    Mục lục 1 n 1.1 つえ [杖] 1.2 じょう [仗] 1.3 つえ [仗] 1.4 とう [籐] 1.5 ケイン n つえ [杖] じょう [仗] つえ [仗] とう...
  • Cane sugar

    n しょとう [蔗糖]
  • Canes Venatici

    n りょうけんざ [猟犬座]
  • Canis Major (constellation)

    n おおいぬざ [大犬座]
  • Canis Minor (constellation)

    n こいぬざ [小犬座]
  • Cannabis

    n たいま [大麻]
  • Canned beef

    n ぎゅうかん [牛缶]
  • Canned beer

    n かんビール [缶ビール]
  • Canned crab

    n かにかん [蟹缶] かにかん [蠏缶]
  • Canned goods

    Mục lục 1 oK,n 1.1 かんづめ [罐詰め] 2 n 2.1 かんづめ [缶詰め] 2.2 かんづめ [缶詰] oK,n かんづめ [罐詰め] n かんづめ...
  • Canned juice

    n かんジュース [缶ジュース]
  • Canneloni

    n カネロニー
  • Cannibalism

    n カニバリズム ひとくい [人食い]
  • Cannibalism (in animals)

    n ともぐい [共食い]
  • Cannibals

    n しょくじんしゅ [食人種] ひとくいじんしゅ [人食い人種]
  • Canning

    Mục lục 1 n 1.1 かんづめ [缶詰] 1.2 かんづめ [缶詰め] 2 oK,n 2.1 かんづめ [罐詰め] n かんづめ [缶詰] かんづめ [缶詰め]...
  • Cannon

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ほう [砲] 2 n 2.1 カノンほう [カノン砲] 2.2 かんのんほう [加農砲] 2.3 キャノン 2.4 おおづつ [大筒]...
  • Cannon ball

    n ほうがん [砲丸]
  • Cannonball

    n キャノンボール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top