Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Care

Mục lục

n

ケア
ぶいく [撫育]
きぐろう [気苦労]
ほご [保護]
くったく [屈託]
ごねん [御念]
ねんいれ [念入れ]
ごねん [ご念]
ねん [念]

adj-na,n,vs

しんぱい [心配]

n,vs

かいしん [戒心]
きくばり [気配り]
ようじん [用心]

adj-na,n

やっかい [厄介]
めんどう [面倒]
ていねい [丁寧]
ていねい [叮嚀]

Xem thêm các từ khác

  • Care-taking

    n,vs るすばん [留守番]
  • Care-worn

    n おもやつれ [面窶れ]
  • Care Of (CO)

    suf きづけ [気付]
  • Care manager

    n ケアマネージャー
  • Care of (in ~)

    n きづけ [気付け] きつけ [気付け]
  • Care of schoolchildren outside of school time

    n がくどうほいく [学童保育]
  • Care plan

    n ケアプラン
  • Care service

    n ケアサービス
  • Care taker

    n ケアワーカー
  • Career

    Mục lục 1 n 1.1 えつれき [閲歴] 1.2 キャリア 1.3 りれき [履歴] 1.4 けいれき [経歴] 1.5 らいれき [来歴] n えつれき [閲歴]...
  • Career Development Dept.

    n じんざいかいはつぶ [人材開発部]
  • Career bureaucrats

    n キャリアぐみ [キャリア組]
  • Career soldier

    n しょくぎょうぐんじん [職業軍人]
  • Career technician

    n ぎじゅつばたけのひと [技術畑の人]
  • Career woman

    n しょくぎょうふじん [職業婦人] キャリアウーマン
  • Careerism

    n しゅっせだいいちしゅぎ [出世第一主義]
  • Carefree

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [呑気] 1.2 のんき [暖気] 1.3 のんき [暢気] 2 adj 2.1 こころやすい [心安い] 3 n 3.1 くったくのない...
  • Careful

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ちゅういぶかい [注意深い] 2 adj-na,n 2.1 しゅうみつ [周密] 2.2 ねんいり [念入り] 2.3 ていねい [丁寧]...
  • Careful consideration

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しりょう [思量] 1.2 しりょう [思料] 1.3 じゅっこう [熟考] 2 n 2.1 ひとふんべつ [一分別] n,vs しりょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top