- Từ điển Anh - Nhật
Certificate
Mục lục |
n
しょうひょう [証票]
にんていしょう [認定証]
おすみつき [御墨付き]
しょうしょ [証書]
かくにんしょ [確認書]
めんきょ [免許]
おすみつき [お墨付き]
ほしょうしょ [保証書]
にんかしょう [認可証]
めんきょじょう [免許状]
きりて [切り手]
n,n-suf
けん [券]
Xem thêm các từ khác
-
Certificate (usually of proof of something)
n しょうめいしょ [証明書] -
Certificate of alien registration
n がいこくじんとうろくしょうめいしょ [外国人登録証明書] -
Certificate of approval
n しょうにんじょう [承認状] -
Certificate of commendation
n ひょうしょうじょう [表彰状] -
Certificate of custody
n ほかんしょう [保管証] -
Certificate of merit
n ほうじょう [褒状] -
Certificate of post-mortem
n けんあんしょ [検案書] -
Certificate of residence
n きょじゅうしょうめいしょ [居住証明書] -
Certificate of student status
n ざいがくしょうめいしょ [在学証明書] -
Certificate of title
n けんりしょ [権利書] -
Certificates
n しょうけん [證券] しょうけん [証券] -
Certification
Mục lục 1 n,vs 1.1 にんしょう [認証] 1.2 にんてい [認定] 2 n 2.1 たしかめ [確かめ] n,vs にんしょう [認証] にんてい [認定]... -
Certification of contents
n ないようしょうめい [内容証明] -
Certification of official registration of a seal
n いんかんしょうめい [印鑑証明] -
Certified
n おりがみつき [折り紙付き] ほしょうづき [保証付き] -
Certified document
n おすみつき [お墨付き] おすみつき [御墨付き] -
Certified milk
n ほしょうぎゅうにゅう [保証牛乳] -
Certified public accountant
n こうにんかいけいし [公認会計士] -
Certifier
n にんしょうしゃ [認証者] -
Cervical vertebrae
n けいつい [頸椎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.