Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Certificate

Mục lục

n

しょうひょう [証票]
にんていしょう [認定証]
おすみつき [御墨付き]
しょうしょ [証書]
かくにんしょ [確認書]
めんきょ [免許]
おすみつき [お墨付き]
ほしょうしょ [保証書]
にんかしょう [認可証]
めんきょじょう [免許状]
きりて [切り手]

n,n-suf

けん [券]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top