- Từ điển Anh - Nhật
Chalk
Mục lục |
n
はくあ [白亜]
チャコ
はくあ [白堊]
チョーク
はくぼく [白墨]
Xem thêm các từ khác
-
Chalk (de: Kalk)
n カルキ -
Chalky
n はくあしつ [白亜質] -
Challenge
Mục lục 1 n 1.1 もうしこみ [申込] 1.2 しかけ [仕掛] 1.3 もうしこみ [申し込み] 1.4 もうしこみ [申込み] 1.5 ちょうせん... -
Challenge (to do)
adv あえて [敢えて] -
Challenge another training group and defeat each member
n どうじょうやぶり [道場破り] -
Challenger
n ちょうせんしゃ [挑戦者] -
Challenging (an unknown person)
n,vs すいか [誰何] -
Challenging a judge
n さいばんかんきひ [裁判官忌避] -
Chalmers
n チャルマース -
Chamaecyparis obtusa
n ひのき [檜] -
Chamaecyparis pisifera
n さわら [椹] -
Chamber maid
n こしもと [腰元] -
Chamber music
n しつないがく [室内楽] -
Chamber of Commerce and Industry
n しょうこうかいぎしょ [商工会議所] -
Chamber of the heart
n しんぼう [心房] -
Chamber orchestra
n しつないかんげんがくだん [室内管弦楽団] -
Chamber pot
n おまる べんき [便器] -
Chambered nautilus
n おうむがい [鸚鵡貝] -
Chamberlain
Mục lục 1 n 1.1 じょうだい [城代] 1.2 じじゅう [侍従] 1.3 じじゅうかん [侍従官] n じょうだい [城代] じじゅう [侍従]... -
Chameleon
n カメレオン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.