Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Check

Mục lục

n,vs

そし [阻止]
ぼうし [防止]

n

けんせい [牽制]
こぎって [小切手]
あいふだ [合札]
ふせつ [符節]
わりふ [割り符]
おうて [王手]
よくあつ [抑圧]
あいふだ [合い札]
わりふ [割符]
よくし [抑止]
そし [沮止]
そがい [沮害]
せいし [制止]

adj-no,n

ごばんじま [碁盤縞]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top