Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cheerful expression

n

ゆしょく [愉色]

Xem thêm các từ khác

  • Cheerful look

    n さえざえしたかお [冴え冴えした顔]
  • Cheerfully

    Mục lục 1 n 1.1 こころよく [快く] 1.2 げんきよく [元気良く] 2 adv,n 2.1 いそいそ n こころよく [快く] げんきよく [元気良く]...
  • Cheerfulness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かいかつ [快活] 1.2 かいかつ [快闊] 1.3 ほがらか [朗らか] 1.4 ようき [陽気] 2 n 2.1 あかるさ [明るさ]...
  • Cheering

    Mục lục 1 n 1.1 せいえん [声援] 2 n,vs 2.1 おうえん [応援] n せいえん [声援] n,vs おうえん [応援]
  • Cheering party

    n おうえんだん [応援団]
  • Cheerleader

    n おうえんだんちょう [応援団長]
  • Cheerleader (lit: cheer girl)

    n チアガール
  • Cheerless

    adj やるせない [遣る瀬ない] やるせない [遣る瀬無い]
  • Cheerlessness

    adj-na,n ふけいき [不景気]
  • Cheers

    int,n ばんざい [万歳] ばんざい [万才]
  • Cheery

    adv,n うきうき [浮き浮き]
  • Cheese

    n チーズ かんらく [乾酪]
  • Cheese (fr: fromage)

    n フロマージュ
  • Cheesecloth

    n かんれいしゃ [寒冷紗]
  • Chef

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうりにん [調理人] 1.2 ちょうりし [調理師] 1.3 いたまえ [板前] 1.4 シェフ 1.5 まかないかた [賄い方]...
  • Chelate compound

    n キレートかごうぶつ [キレート化合物]
  • Chelatometric titration

    n キレートてきてい [キレート滴定]
  • Chemical

    Mục lục 1 n 1.1 ケミカル 1.2 かがくせいひん [化学製品] 2 adj-na 2.1 かがくてき [化学的] n ケミカル かがくせいひん...
  • Chemical(s)

    n やくひん [薬品]
  • Chemical action

    n かがくさよう [化学作用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top