Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chemicals

Mục lục

n

かがくやくひん [化学薬品]
かがくぶっしつ [化学物質]
かがくひん [化学品]

Xem thêm các từ khác

  • Chemiosmotic hypothesis

    n かがくしんとうあつせつ [化学浸透圧説]
  • Chemise

    Mục lục 1 n 1.1 はだぎ [肌着] 1.2 シュミーズ 1.3 シミーズ n はだぎ [肌着] シュミーズ シミーズ
  • Chemisorb

    n かがくきゅうちゃく [化学吸着]
  • Chemist

    Mục lục 1 n 1.1 かがくしゃ [化学者] 1.2 ファーマシー 1.3 ケミスト 1.4 やくざいし [薬剤師] 1.5 やくほ [薬舗] 1.6 やっきょく...
  • Chemist (shop)

    n せいやく [製薬]
  • Chemistry

    Mục lục 1 ik,n 1.1 ばけがく [化学] 2 n 2.1 ケミストリー 2.2 ケミストリ 2.3 かがく [化学] ik,n ばけがく [化学] n ケミストリー...
  • Chemistry (old term)

    n せいみがく [舎密学]
  • Chemoluminescence

    n かがくはっこう [化学発光]
  • Chemosynthesis

    n かがくごうせい [化学合成]
  • Chemotherapy

    n かがくりょうほう [化学療法]
  • Chenille

    n シェニールいと [シェニール糸]
  • Chenille (lit: mole fabric)

    n モールファブリック
  • Chenille yarn

    n シェニールいと [シェニール糸]
  • Cheque

    n こぎって [小切手]
  • Cherenkov effect

    n チェレンコフこうか [チェレンコフ効果]
  • Cherish

    adj-no,n,vs ひぞう [秘蔵]
  • Cherish the memory of

    n あいぼ [哀慕]
  • Cherished

    adj-no,n,vs あいぞう [愛蔵]
  • Cherishing

    n,vs ほうかい [抱懐]
  • Cherishing the memory of

    n,vs ついぼ [追慕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top