- Từ điển Anh - Nhật
Childish
Mục lục |
adj,uk
たわいない [他愛ない]
たわいない [他愛無い]
たわいもない [他愛も無い]
たわいもない [他愛もない]
n
こどもじみた [子供じみた]
こどもじみた [子供染みた]
adj
おさない [幼い]
おとなげない [大人気ない]
おとなげない [大人げない]
adj-na,n
ちせつ [稚拙]
ようち [幼稚]
Xem thêm các từ khác
-
Childish trick
n こどもだまし [子供騙し] -
Childishness
n ちき [稚気] -
Childlike mind
n こどもごころ [子供心] -
Children
Mục lục 1 n 1.1 こども [子ども] 1.2 こら [子等] 1.3 こどもたち [子どもたち] 1.4 こどもたち [子ども達] 1.5 チルドレン... -
Children and grandchildren
n じそん [児孫] まごこ [孫子] -
Children of nisei
n さんせい [三世] -
Children of nobles
n きんだち [公達] -
Children of school age
n がくれいじどう [学齢児童] -
Children parading as cherubs
n てんどう [天童] -
Chile
n チリ -
Chile and Japan
n ちにち [智日] -
Chile saltpeter
n チリしょうせき [チリ硝石] -
Chill
n れいき [冷気] おかん [悪寒] -
Chilled Chinese noodles
n ひやしちゅうか [冷やし中華] -
Chilled sweets
n れいか [冷菓] -
Chilliness
adj-na,n かんれい [寒冷] -
Chilling (steel)
n れいごう [冷剛] -
Chilling exposure
n ひえ [冷え] -
Chilly
Mục lục 1 adj 1.1 はだざむい [膚寒い] 1.2 つめたい [冷たい] 1.3 はださむい [膚寒い] 1.4 はだざむい [肌寒い] 1.5 うすらさむい... -
Chilly chilly rain
n ひさめ [氷雨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.