Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Childish

Mục lục

adj,uk

たわいない [他愛ない]
たわいない [他愛無い]
たわいもない [他愛も無い]
たわいもない [他愛もない]

n

こどもじみた [子供じみた]
こどもじみた [子供染みた]

adj

おさない [幼い]
おとなげない [大人気ない]
おとなげない [大人げない]

adj-na,n

ちせつ [稚拙]
ようち [幼稚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top