Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chipped ice (kind of dessert)

n

かきごおり [掻き氷]

Xem thêm các từ khác

  • Chipping (sound)

    n がちんがちん
  • Chips

    n そへん [素片] きりくず [切り屑]
  • Chiropractic

    Mục lục 1 n 1.1 せいたい [整体] 1.2 カイロプラクティック 2 abbr 2.1 カイロテック n せいたい [整体] カイロプラクティック...
  • Chiropractic treatment

    n せいたいりょうほう [整体療法]
  • Chiropractor

    n カイロプラター
  • Chiroptera

    n よくしゅもく [翼手目]
  • Chirp

    n さえずり [囀り]
  • Chisel

    n のみ [鑿] ちょうこくとう [彫刻刀]
  • Chisel and ax

    n,arch ふさく [斧鑿]
  • Chit

    n でんぴょう [伝票] しょうひょう [証票]
  • Chit book

    n はんとりちょう [判取り帳]
  • Chitchat

    Mục lục 1 n 1.1 ざつわ [雑話] 2 adj-na,adj-no,n,vs,uk 2.1 おしゃべり [お喋り] n ざつわ [雑話] adj-na,adj-no,n,vs,uk おしゃべり...
  • Chivalric knight novels

    n ぶきょうしょうせつ [武侠小説]
  • Chivalrous

    adj りりしい [凛凛しい] りりしい [凛々しい]
  • Chivalrous man

    n おとこだて [男伊達]
  • Chivalrous person

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうきょう [遊侠] 1.2 きょうかく [侠客] 1.3 きょうきゃく [侠客] 1.4 だてしゅう [伊達衆] n ゆうきょう...
  • Chivalrous spirit

    Mục lục 1 n 1.1 ぎしん [義心] 1.2 きょうき [侠気] 1.3 じんきょう [仁侠] 1.4 きょうこつ [侠骨] 1.5 おとこぎ [男気] 1.6...
  • Chivalrous thief

    n ぎぞく [義賊]
  • Chivalry

    Mục lục 1 n 1.1 きしどう [騎士道] 1.2 きょうゆう [侠勇] 1.3 ぎきょう [義侠] 1.4 しどう [士道] 1.5 ぎき [義気] 1.6 ぶきょう...
  • Chive

    n あさつき [浅葱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top