Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chlorine water

n

えんそすい [塩素水]

Xem thêm các từ khác

  • Chlorofluorohydrocarbon

    n,abbr フロン
  • Chloroform

    n クルルホルム クロロホルム
  • Chloromycetin

    Mục lục 1 abbr 1.1 クロマイ 2 n 2.1 クルルマイセチン abbr クロマイ n クルルマイセチン
  • Chlorophyl

    n ようりょくそ [葉緑素]
  • Chlorophyll

    n クロロフィル
  • Chloroplast

    n ようりょくたい [葉緑体]
  • Chloroprene rubber

    n クロロプレンゴム
  • Chlorosis

    n いおうびょう [萎黄病]
  • Chock

    n チョーク
  • Choco(late)

    n チョコ
  • Chocolate

    n チョコレート ショコラ
  • Chocolate brown

    n チョコレートいろ [チョコレート色]
  • Choice

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さいたく [採択] 1.2 せんばつ [選抜] 1.3 せんたく [選択] 2 n 2.1 せんたくこうもく [選択項目] 2.2 みたて...
  • Choice article

    n かひん [佳品]
  • Choice goods

    n とくせんひん [特選品]
  • Choice of subject

    n,vs しゅざい [取材]
  • Choice of two evils

    exp,n いたしかゆし [痛し痒し]
  • Choice sake

    n めいしゅ [銘酒]
  • Choices

    n せんたくし [選択肢]
  • Choir

    Mục lục 1 n 1.1 がっしょうだん [合唱団] 1.2 クワイア 1.3 せいかたい [聖歌隊] 1.4 がっしょうたい [合唱隊] n がっしょうだん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top