Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Church modes (music)

n

きょうかいせんぽう [教会旋法]

Xem thêm các từ khác

  • Church music

    n きょうかいおんがく [教会音楽]
  • Church of England

    n えいこくこっきょうかい [英国国教会]
  • Churchman

    n せいしょくしゃ [聖職者]
  • Churl

    adj-na,n げす [下司]
  • Chushingura (Buddh.)

    n ちゅうしんぐら [忠臣蔵]
  • Chute

    n シューター
  • Chuukou bunko (publisher)

    n ちゅうこうぶんこ [中公文庫]
  • Cibol

    n わけぎ [分葱]
  • Cicada

    n せみ [蝉] うつせみ [空蝉]
  • Cicada abundant in late spring

    n まつぜみ [松蝉]
  • Cicatrix

    Mục lục 1 n 1.1 きずあと [傷痕] 1.2 しょうこん [傷痕] 1.3 きずあと [傷跡] n きずあと [傷痕] しょうこん [傷痕] きずあと...
  • Cicero

    n キケロ
  • Cider

    n かじつしゅ [果実酒] サイダー
  • Cigar

    n はまき [葉巻] シガー
  • Cigarette

    Mục lục 1 n 1.1 まきたばこ [巻き煙草] 1.2 シガレット 1.3 まきタバコ [巻きタバコ] n まきたばこ [巻き煙草] シガレット...
  • Cigarette end (butt)

    n すいがら [吸い殻] すいがら [吸殻]
  • Cigarette holder

    n すいくち [吸口]
  • Cigarette with a mouthpiece

    n くちづきたばこ [口付き煙草]
  • Cigarettes

    Mục lục 1 n 1.1 タバコ 2 n,uk 2.1 たばこ [莨] 2.2 たばこ [煙草] n タバコ n,uk たばこ [莨] たばこ [煙草]
  • Cilia

    n せんもう [繊毛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top