Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cinderella

n

シンデレラ

Xem thêm các từ khác

  • Cinderella boy

    n シンデレラボーイ
  • Cinderella complex

    n シンデレラコンプレックス
  • Cinders

    Mục lục 1 n 1.1 もえがら [燃え殻] 1.2 けしずみ [消し炭] 1.3 もえかす [燃え滓] n もえがら [燃え殻] けしずみ [消し炭]...
  • Cine mode

    n シネモード
  • Cine sign

    n シネサイン
  • Cinefilm

    n シネフィルム
  • Cinema

    Mục lục 1 n 1.1 えいがかん [映画館] 1.2 シネマ 1.3 じょうせつかん [常設館] n えいがかん [映画館] シネマ じょうせつかん...
  • CinemaScope

    Mục lục 1 n 1.1 シネマスコープ 2 abbr 2.1 シネスコ n シネマスコープ abbr シネスコ
  • Cinema complex

    abbr シネコン
  • Cinema enthusiast

    n えいがきょう [映画狂]
  • Cinerama

    n シネラマ
  • Cineraria

    n サイネリア シネラリア
  • Cinereous vulture

    n はげわし [禿鷲]
  • Cinnabar

    n たんしゅ [丹朱] たんしゃ [丹砂]
  • Cinnamon

    Mục lục 1 n 1.1 シナモン 1.2 にっけい [肉桂] 1.3 けいひ [桂皮] n シナモン にっけい [肉桂] けいひ [桂皮]
  • Cinnamon-cookie

    n やつはし [八橋] やつはし [八ツ橋]
  • Cipher

    n あんしょう [暗証]
  • Circadian rhythm

    n がいじつリズム [概日リズム]
  • Circle

    Mục lục 1 n 1.1 えんじん [円陣] 1.2 サークル 1.3 まる [円] 1.4 えん [円] 1.5 えんけい [円形] 1.6 まるがた [円型] 1.7 まるがた...
  • Circle (for emphasis)

    n けんてん [圏点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top