- Từ điển Anh - Nhật
Citizen (identification) card
n
じゅうみんひょう [住民票]
Xem thêm các từ khác
-
Citizen of the capital
n けいじん [京人] -
Citizen of the world
n こくさいじん [国際人] -
Citizens
n じゅうみん [住民] -
Citizens of Kyoto
n きょうがた [京方] -
Citizens of a prefecture
n けんみん [県民] -
Citizenship
n しみんけん [市民権] こうみんけん [公民権] -
Citizenship training school
n こうみんがっこう [公民学校] -
Citric acid
n くえんさん [枸櫞酸] -
Citrine
n きずいしょう [黄水晶] -
Citron
n シトロン -
Citron (type of citrus fruit) (Japanese ~)
n,uk ゆず [柚] ゆず [柚子] -
Citrus fruits
n かんきつるい [柑橘類] -
Citrus peel
n ちんぴ [陳皮] -
City
Mục lục 1 n 1.1 とし [都市] 1.2 しがい [市街] 1.3 シティ 1.4 とかい [都会] 1.5 とゆう [都邑] 2 n-suf 2.1 し [市] n とし [都市]... -
City-bred
n みやこそだち [都育ち] -
City (within a ~)
n しない [市内] -
City air terminal
n シティーエアターミナル -
City assemblyman
Mục lục 1 n 1.1 しかいぎいん [市会議員] 2 n,abbr 2.1 しぎ [市議] n しかいぎいん [市会議員] n,abbr しぎ [市議] -
City bank
n としぎんこう [都市銀行] しちゅうぎんこう [市中銀行] -
City block (of irregular size)
n ちょうめ [丁目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.