Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cockatrice

n

コッカトリース

Xem thêm các từ khác

  • Cocker spaniel

    n コッカースパニエル
  • Cockfight

    n とうけい [闘鶏]
  • Cockfighting

    n けあい [蹴合い]
  • Cockle

    n はいがい [灰貝]
  • Cockney

    n コックニー
  • Cockpit

    Mục lục 1 n 1.1 そうじゅうせき [操縦席] 1.2 コックピット 1.3 コクピット n そうじゅうせき [操縦席] コックピット...
  • Cockroach

    Mục lục 1 n 1.1 あぶらむし [油虫] 1.2 ゴキブリ 1.3 コックローチ n あぶらむし [油虫] ゴキブリ コックローチ
  • Cocks-crowing

    n けいめい [鶏鳴]
  • Cockscomb

    Mục lục 1 n 1.1 けいとう [鶏頭] 1.2 とさか [鶏冠] 1.3 けいかん [鶏冠] n けいとう [鶏頭] とさか [鶏冠] けいかん [鶏冠]
  • Cockspur

    n けづめ [蹴爪] きょそう [距爪]
  • Cocktail

    n こんごうしゅ [混合酒] カクテル
  • Cocktail dress

    n カクテルドレス
  • Cocktail glass

    n カクテルグラス
  • Cocktail lounge

    n カクテルラウンジ
  • Cocktail party

    n カクテルパーティー
  • Cocoa

    n ココア
  • Coconut

    n ココナッツ
  • Coconut crab

    n やしがに [椰子蟹]
  • Coconut milk

    n ココナッツミルク
  • Coconut oil

    n やしゆ [椰子油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top