Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Commercial supremacy

n

しょうけん [商権]

Xem thêm các từ khác

  • Commercial term

    n しょうようご [商用語]
  • Commercial transaction

    n しょうこうい [商行為]
  • Commercial use

    n しょうようりよう [商用利用]
  • Commercial world

    n しょうぎょうかい [商業界]
  • Commercialism

    Mục lục 1 n 1.1 コマーシャリズム 1.2 えいりしゅぎ [営利主義] 1.3 しょうぎょうしゅぎ [商業主義] n コマーシャリズム...
  • Commercialization

    Mục lục 1 n 1.1 きぎょうか [企業化] 1.2 しょうようか [商用化] 1.3 しょうぎょうか [商業化] n きぎょうか [企業化]...
  • Commercialized

    n えいり [営利]
  • Commissariat

    n へいたんぶ [兵站部]
  • Commission

    Mục lục 1 n 1.1 にんめい [任命] 1.2 とりつぎ [取り次ぎ] 1.3 うわまい [上米] 1.4 しょっけん [職権] 1.5 とりつぎ [取次]...
  • Commission (of a crime)

    n さくい [作為]
  • Commission agency

    n しゅうせんぎょう [周旋業]
  • Commission for an exchange

    n りょうがえてすうりょう [両替手数料]
  • Commission system

    n ぶあいせい [歩合制]
  • Commissioned officer

    n しょうこう [将校]
  • Commissioner

    Mục lục 1 n 1.1 じむかん [事務官] 1.2 べんむかん [弁務官] 1.3 コミッショナー 1.4 そうかん [総監] n じむかん [事務官]...
  • Commit

    Mục lục 1 n,vs 1.1 いたく [委託] 2 n 2.1 コミット n,vs いたく [委託] n コミット
  • Commit suicide

    n しょうがい [生害]
  • Commitment

    Mục lục 1 n 1.1 いいがかり [言い掛かり] 1.2 げんち [言質] 1.3 コミットメント 1.4 げんしつ [言質] n いいがかり [言い掛かり]...
  • Commitment to something

    n,vs ちゅうりょく [注力]
  • Commitment warrant

    n しゅうかんじょう [収監状]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top