- Từ điển Anh - Nhật
Common saying
Xem thêm các từ khác
-
Common sense
Mục lục 1 n 1.1 じょうしき [常識] 1.2 にんじょう [人情] 1.3 コモンセンス n じょうしき [常識] にんじょう [人情] コモンセンス -
Common service-sector greeting
n-adv,n-t まいど [毎度] -
Common speech
n つうご [通語] -
Common talk
Mục lục 1 n 1.1 うわさ [噂] 1.2 じんこう [人口] 1.3 ぞくだん [俗談] 1.4 ひとつばなし [一つ話] n うわさ [噂] じんこう... -
Common teacher
n ひらきょういん [平教員] -
Common term
n きょうつうご [共通語] -
Common usage
n じょうれい [常例] かんようく [慣用句] -
Common use
n きょうよう [共用] -
Common well
n きょうどういど [共同井戸] -
Common wisdom
n つうねん [通念] -
Commonality
Mục lục 1 n 1.1 こうきょうせい [公共性] 2 adj-na,n 2.1 つうゆう [通有] n こうきょうせい [公共性] adj-na,n つうゆう [通有] -
Commoner
n かいんぎいん [下院議員] へいみん [平民] -
Commonly
adv ぞくに [俗に] -
Commonly occurring
n さはんじ [茶飯事] -
Commonness
adj-na,adj-no,n,vs きょうつう [共通] -
Commonplace
Mục lục 1 adj-na 1.1 じょうしきてき [常識的] 2 n 2.1 なんのへんてつもない [何の変哲もない] 2.2 なんのへんてつもない... -
Commonplace policy
n ぼんさく [凡策] -
Commons
n いりあいち [入会地] -
Commonwealth
n きょうわこく [共和国] れんぽう [連邦] -
Commonwealth Day
n コモンウェルスデー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.