- Từ điển Anh - Nhật
Commuter train packer
n
おしや [押し屋]
Xem thêm các từ khác
-
Commuting
n かよい [通い] -
Commuting hell
n つうきんじごく [通勤地獄] -
Commuting student
n つうがくせい [通学生] -
Commuting time
n つうきんじかん [通勤時間] -
Commuting to hospital
n つういん [通院] -
Commuting to school
n つうがく [通学] -
Commuting to work
n,vs つうきん [通勤] -
Compact
Mục lục 1 adv,n 1.1 こぢんまり 2 n 2.1 けいやく [契約] 3 adj-na,n 3.1 コンパクト adv,n こぢんまり n けいやく [契約] adj-na,n... -
Compact camera
n コンパクトカメラ -
Compact car
n コンパクトカー こがたじどうしゃ [小型自動車] -
Compact disc
n コンパクトディスク -
Compact disk
n シーディー -
Compact galaxy
n コンパクトぎんが [コンパクト銀河] -
Compaction
n コンパクション -
Compactness
adj-na,n きんみつ [緊密] -
Companion
Mục lục 1 n 1.1 りん [倫] 1.2 どうりょ [同侶] 1.3 あいて [相手] 1.4 ともびと [供人] 1.5 どうりょう [同侶] 1.6 あいかた... -
Companion (sister) volume (to)
n しまいへん [姉妹編] -
Companion star
n ばんせい [伴星] -
Companionable
adj-na どうしてき [同志的] -
Companionate marriage
n ゆうあいけっこん [友愛結婚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.