- Từ điển Anh - Nhật
Condensation
Mục lục |
n
ぎょうしゅく [凝縮]
けつろ [結露]
ぎょうしゅう [凝集]
n,vs
あっしゅく [圧縮]
Xem thêm các từ khác
-
Condense
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうこう [集光] 2 n 2.1 コンデンス n,vs しゅうこう [集光] n コンデンス -
Condensed milk
Mục lục 1 n 1.1 れんにゅう [練乳] 1.2 れんにゅう [煉乳] 1.3 コンデンスミルク n れんにゅう [練乳] れんにゅう [煉乳]... -
Condenser
Mục lục 1 n 1.1 ふくすいき [復水器] 1.2 しゅうこうき [集光器] 1.3 コンデンサー n ふくすいき [復水器] しゅうこうき... -
Condenser (electrical component)
n コンデンサ -
Condensor (electric ~)
n ちくでんき [蓄電器] -
Condescending
exp へりくだった -
Condiment
n ちょうみりょう [調味料] -
Condiment(s)
n やくみ [薬味] -
Condition
Mục lục 1 n 1.1 じょうたい [状態] 1.2 あんばい [塩梅] 1.3 どうせい [動勢] 1.4 ようたい [様態] 1.5 ありさま [有様] 1.6... -
Condition (sentiment) of the people
n みんじょう [民情] -
Condition (usually animate)
Mục lục 1 n 1.1 ようたい [容態] 1.2 ようだい [容態] 1.3 ようだい [容体] 1.4 ようたい [容体] n ようたい [容態] ようだい... -
Condition of a disease (patient)
n びょうじょう [病状] -
Condition of fire
n ひかげん [火加減] -
Condition of health
n けんぴ [健否] -
Condition of location
n りっちじょうけん [立地条件] -
Condition of the (Buddhist) laity
n ぞくたい [俗体] -
Condition of the common people
n かじょう [下情] -
Conditional
Mục lục 1 adj-no 1.1 ただしつき [但し付き] 1.2 ただしづき [但し付き] 2 n 2.1 ひもつき [紐付き] adj-no ただしつき [但し付き]... -
Conditional approval
n かけつ [仮決] -
Conditional expression
n はんべつしき [判別式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.