Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Conditional approval

n

かけつ [仮決]

Xem thêm các từ khác

  • Conditional expression

    n はんべつしき [判別式]
  • Conditional expression (programming)

    n じょうけんつきひょうげんしき [条件付き表現式]
  • Conditional promotion

    n かりしんきゅう [仮進級]
  • Conditional statement

    n じょうけんぶん [条件文]
  • Conditionally

    n じょうけんつき [条件付き]
  • Conditioned response

    n じょうけんはんしゃ [条件反射]
  • Conditioner

    n コンディショナー
  • Conditioner (hair ~)

    n リンス
  • Conditioning

    Mục lục 1 n 1.1 じょうけんづけ [条件付け] 1.2 コンディショニング 1.3 じょうけんづけ [条件づけ] n じょうけんづけ...
  • Conditions

    Mục lục 1 n 1.1 たいせい [態勢] 1.2 じせい [時勢] 1.3 じじょう [事情] 1.4 じょうけん [条件] n たいせい [態勢] じせい...
  • Conditions of a country

    n こくじょう [国情]
  • Condo fees

    n きょうえきひ [共益費]
  • Condolence

    Mục lục 1 n 1.1 とむらい [弔い] 1.2 あいとう [哀悼] 1.3 ちょうい [弔慰] 1.4 とぶらい [弔い] 1.5 ちょうい [弔意] n とむらい...
  • Condolence(s)

    n くやみ [悔やみ] くやみ [悔み]
  • Condolence call

    n ちょうもん [弔問]
  • Condolence caller

    n ちょうもんきゃく [弔問客]
  • Condolence gift

    Mục lục 1 n 1.1 こうでん [香典] 1.2 こうでん [香奠] 1.3 こうりょう [香料] n こうでん [香典] こうでん [香奠] こうりょう...
  • Condolence message

    n くやみじょう [悔み状]
  • Condolence money

    n ちょういきん [弔慰金]
  • Condolences

    Mục lục 1 n 1.1 いもん [慰問] 2 exp 2.1 ごしゅうしょうさまでございます [御愁傷様でございます] 2.2 ごしゅうしょうさまでございます...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top