Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Conflict

Mục lục

n

あらそい [争い]
たたかい [闘い]
コンフリクト
とうそう [闘争]
たたかい [戦い]
ていしょく [牴触]
かっとう [葛藤]
そご [齟齬]

n,vs

しょうとつ [衝突]
ていしょく [觝触]
ていしょく [抵触]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top