- Từ điển Anh - Nhật
Connecting ferryboat
n
れんらくせん [連絡船]
Xem thêm các từ khác
-
Connecting line
n れんらくせん [連絡線] -
Connecting rod (automotive)
abbr コンロッド -
Connecting station
n れんらくえき [連絡駅] -
Connection
Mục lục 1 n 1.1 れんかん [連関] 1.2 こうしょう [交渉] 1.3 よしみ [誼] 1.4 かかわり [係わり] 1.5 せつぞくぐち [接続口]... -
Connection (esp. in grammar)
n かかりむすび [係り結び] -
Connection (interline) ticket
n れんらくきっぷ [連絡切符] -
Connection fee
n せつぞくりょう [接続料] かいせんしようりょう [回線使用料] -
Connectionism
n コネクショニズム -
Connectionist
n コネクショニスト -
Connectionist-model
n コネクショニストモデル -
Connections
n てづる [手蔓] つて [伝] -
Connective tissue
n けっていそしき [結締組織] けつごうそしき [結合組織] -
Connectivity
n せつぞくせい [接続性] -
Connector
Mục lục 1 n 1.1 コネクタ 1.2 れんけつき [連結器] 1.3 コネクター n コネクタ れんけつき [連結器] コネクター -
Conning
n,vs せいどく [精読] -
Conning tower
n しれいとう [司令塔] てんぼうとう [展望塔] -
Connivance
Mục lục 1 n,vs 1.1 もくにん [黙認] 2 n 2.1 めこぼし [目溢し] 2.2 かんか [看過] n,vs もくにん [黙認] n めこぼし [目溢し]... -
Connoisseur
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つう [通] 2 n 2.1 めきき [目利き] 2.2 かんしきか [鑑識家] adj-na,n つう [通] n めきき [目利き] かんしきか... -
Connotation
Mục lục 1 n 1.1 コノテーション 1.2 がんちく [含蓄] 1.3 ないほう [内包] 2 n,vs 2.1 ほうせつ [包摂] n コノテーション... -
Conquer
n,vs ふうび [風靡]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.