- Từ điển Anh - Nhật
Console
n
そうさばん [操作盤]
Xem thêm các từ khác
-
Console (computer ~)
n コンソール -
Console type
n コンソールタイプ -
Consolidated annuities
n コンソルこうさい [コンソル公債] -
Consolidated balance sheet
n れんけつけっさん [連結決算] -
Consolidated monthly invoice
n しきりしょ [仕切書] しきりしょ [仕切り書] -
Consolidated net profit
n れんけつじゅんりえき [連結純利益] -
Consolidated profit
n れんけつりえき [連結利益] -
Consolidated shipment
n こんさいかもつ [混載貨物] -
Consolidated subsidiary
n れんけつしかいしゃ [連結子会社] -
Consolidation
Mục lục 1 n,vs 1.1 とういつ [統一] 1.2 せいび [整備] 1.3 がっぺい [合併] 2 n 2.1 せいび [斉備] 2.2 あつみつ [圧密] 2.3... -
Consolidation yield stress
n あつみつこうふくおうりょく [圧密降伏応力] -
Consols
n コンソルこうさい [コンソル公債] -
Consomme
n コンソメ -
Consonance
n きょうわおん [協和音] わせい [和声] -
Consonant
n しいん [子音] -
Consonant cluster
n しいんぐん [子音群] -
Consonantal
n しいんせい [子音性] -
Consort
n ひ [妃] -
Consort plane
n りょうき [僚機] -
Consort ship
n りょうかん [僚艦] ともぶね [僚船]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.